Những tip nói lịch sự trong tiếng Hàn
Ngoài các câu chào hỏi trong tiếng Hàn ra, thì người Hàn Quốc khi lần đầu gặp nhau và muốn nhờ vả hay hỏi han gì đó, họ thường có những cách gây chú ý như sau.
1. 저기요 (cho ki o) : cô gì ơi, anh gì ơi Sử dụng trong hoàn cảnh khi muốn kéo sự chú ý của đối phương, muốn nhắc nhở hoặc hỏi thăm điều gì đó
Ví dụ : 저기요, 지갑을 기차에 놓고 내려가셨습니다. (Anh gì ơi, anh xuống tàu mà để quên ví rồi kìa.)저기요, 여기 물 좀 추가해주세요 (Cô ơi, cho tôi thêm ít nước uống ở bàn này.)
2. 실례지만/ 실례하지만 : Xin thất lễ 1 chút Sử dụng khi lần đầu gặp đối phương, muốn hỏi thăm hoặc nhờ vả họ điều gì đó, thể hiện sự lịch sự tối đa của người nói.
Ví dụ : 실례지만 여기 철수집이 맞습니까? (Xin lỗi nhưng đây có phải là nhà của Choisu không ạ?)실례하지만 버스 정류장에 가는 길을 좀 가르쳐주시겠습니까? (Xin lỗi anh có thể hướng dẫn tôi đường đi tới trạm chờ xe buýt được không ạ?)실례지만/ 실례하지만 귀사의 주소는 어디입니까? (Xin thất lễ chút nhưng anh cho tôi biết địa chỉ công ty anh với ạ.)
3. 말씀 좀 묻겠습니다. / 말씀 좀 여쭙겠습니다. / 말씀 좀 여줄게요 Sử dụng khi muốn hỏi thăm điều gì đó. Ví dụ : 말씀 좀 묻겠습니다. 이 동네에 이광수집이 있습니까? (Xin lỗi cho tôi hỏi, nhà anh Lee Kwang Su ở trong làng này đúng không ạ?)말씀 좀 여쭙겠습니다. 철근 회사에 가려면 얼마나 걸리나요? (Xin lỗi tôi hỏi thăm 1 chút, từ đây đến công ty thép đi khoảng bao lâu nữa ạ?)말씀 좀 여쭐게요. 이따가 오는 버스가 5번 버스가 맞습니까? (Tôi xin hỏi 1 chút, xe buýt sắp tới là xe số 5 phải không ạ?)
4. 죄송하지만 Sử dụng giống như ở ví dụ 2. Thay thế cho 실례지만/실례하지만 nhưng sắc thái biểu đạt nhẹ hơn 1 chút, chủ yếu để thể hiện thái độ lịch sự khi đưa ra 1 đề nghị nào đó của người nói. Dịch là : Xin lỗi, xin thứ lỗi Ví dụ : 죄송하지만 여기 밥 좀 더 갖다주세요 (Xin lỗi nhưng cho bàn tôi thêm ít cơm trắng ạ.)죄송하지만 잠깐 통화 좀 할 수 있을까요? (Xin lỗi nhưng chúng ta có thể nói chuyện điện thoại 1 chút được không?)
Như vậy để thấy người Hàn Quốc khi nhờ vả hoặc đề nghị người đối diện điều gì họ thường sử dụng cách nói rất lịch sự và cũng là để giảm thiểu tối đa cơ hội từ chối từ đối phương. Chúng ta hãy cùng thêm vào túi những tip nói này để thể hiện phép lịch sự và tăng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Hàn nhé.
Tiếng Hàn cho du học sinh